Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄妙
Pinyin: xuán miào
Meanings: Huyền diệu, tinh tế, Mysterious, subtle, ①深奥微妙。[例]玄妙的学说。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 幺, 女, 少
Chinese meaning: ①深奥微妙。[例]玄妙的学说。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả nghệ thuật hoặc triết lý
Example: 这幅画的意境非常玄妙。
Example pinyin: zhè fú huà de yì jìng fēi cháng xuán miào 。
Tiếng Việt: Ý cảnh của bức tranh này rất huyền diệu, tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyền diệu, tinh tế
Nghĩa phụ
English
Mysterious, subtle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深奥微妙。玄妙的学说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!