Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄奥
Pinyin: xuán ào
Meanings: Profound, difficult to understand, Sâu sắc, khó hiểu, ①玄秘深奥。[例]玄奥的理论。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 幺, 丿, 冂, 大, 米
Chinese meaning: ①玄秘深奥。[例]玄奥的理论。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả vấn đề hoặc lý thuyết
Example: 这个问题太玄奥了。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tài xuán ào le 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá sâu sắc, khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, khó hiểu
Nghĩa phụ
English
Profound, difficult to understand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玄秘深奥。玄奥的理论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!