Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄奘

Pinyin: Xuán Zàng

Meanings: Huyền Trang - nhà sư nổi tiếng thời Đường, Xuanzang - famous monk during the Tang dynasty, ①(602—664)原名陈炜,洛川缑氏(今河南偃师)人,唐代高僧,通称三藏法师,13岁出家,629年从长安西游,历尽千辛万苦,到达印度,645年回到长安,带回经书657部,十年间与弟子共译出75部1335卷,还著有《大唐西域记》十二卷,记述他西游亲身经历的110个国家及传闻的28个国家的山川、地邑、物产、习俗等。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 幺, 壯, 大

Chinese meaning: ①(602—664)原名陈炜,洛川缑氏(今河南偃师)人,唐代高僧,通称三藏法师,13岁出家,629年从长安西游,历尽千辛万苦,到达印度,645年回到长安,带回经书657部,十年间与弟子共译出75部1335卷,还著有《大唐西域记》十二卷,记述他西游亲身经历的110个国家及传闻的28个国家的山川、地邑、物产、习俗等。

Grammar: Danh từ riêng, tên người, không thay đổi hình thức

Example: 玄奘西行取经。

Example pinyin: xuán zàng xī xíng qǔ jīng 。

Tiếng Việt: Huyền Trang đi Tây Thiên thỉnh kinh.

玄奘
Xuán Zàng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyền Trang - nhà sư nổi tiếng thời Đường

Xuanzang - famous monk during the Tang dynasty

(602—664)原名陈炜,洛川缑氏(今河南偃师)人,唐代高僧,通称三藏法师,13岁出家,629年从长安西游,历尽千辛万苦,到达印度,645年回到长安,带回经书657部,十年间与弟子共译出75部1335卷,还著有《大唐西域记》十二卷,记述他西游亲身经历的110个国家及传闻的28个国家的山川、地邑、物产、习俗等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄奘 (Xuán Zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung