Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄乎

Pinyin: xuán hu

Meanings: Huyền diệu, khó tin, Mysterious, incredible, ①玄虚而难以捉摸。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 亠, 幺, 乎

Chinese meaning: ①玄虚而难以捉摸。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả lời nói hoặc sự việc

Example: 他说的话听起来很玄乎。

Example pinyin: tā shuō de huà tīng qǐ lái hěn xuán hū 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói nghe rất huyền diệu, khó tin.

玄乎
xuán hu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyền diệu, khó tin

Mysterious, incredible

玄虚而难以捉摸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄乎 (xuán hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung