Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: Ferocious, brutal; often used to describe rampant or rebellious behavior., Hung dữ, tàn bạo; thường dùng để biểu thị sự hoành hành hoặc nổi loạn., ①见“猖獗”(chāngjué)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 厥, 犭

Chinese meaning: ①见“猖獗”(chāngjué)。

Hán Việt reading: quyết

Grammar: Thường kết hợp với các danh từ hoặc cụm từ chỉ hành vi xấu xa, ví dụ: 猖獗 (hung hăng), 盗贼獗 (kẻ trộm hoành hành).

Example: 猖獗的盗贼令村民惶恐不安。

Example pinyin: chāng jué de dào zéi lìng cūn mín huáng kǒng bù ān 。

Tiếng Việt: Những tên trộm hung hãn khiến dân làng hoảng sợ.

jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ, tàn bạo; thường dùng để biểu thị sự hoành hành hoặc nổi loạn.

quyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ferocious, brutal; often used to describe rampant or rebellious behavior.

见“猖獗”(chāngjué)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

獗 (jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung