Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 獒
Pinyin: áo
Meanings: Chó ngao Tây Tạng – một giống chó lớn và mạnh mẽ đến từ Tây Tạng., Tibetan Mastiff – a large and powerful breed of dog from Tibet., ①一种高大、凶猛、垂耳、短毛的家犬,主要用于看门或警戒。[例]公嗾夫獒焉,明搏而杀之。——《左传·宣公二年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 敖, 犬
Chinese meaning: ①一种高大、凶猛、垂耳、短毛的家犬,主要用于看门或警戒。[例]公嗾夫獒焉,明搏而杀之。——《左传·宣公二年》。
Hán Việt reading: ngao
Grammar: Danh từ chỉ một loài chó cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loài động vật quý hiếm hoặc đặc biệt.
Example: 藏獒是非常强壮的狗。
Example pinyin: cáng áo shì fēi cháng qiáng zhuàng de gǒu 。
Tiếng Việt: Chó ngao Tây Tạng là loài chó rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó ngao Tây Tạng – một giống chó lớn và mạnh mẽ đến từ Tây Tạng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tibetan Mastiff – a large and powerful breed of dog from Tibet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种高大、凶猛、垂耳、短毛的家犬,主要用于看门或警戒。公嗾夫獒焉,明搏而杀之。——《左传·宣公二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!