Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猾
Pinyin: huá
Meanings: Cunning, sly, not honest., Xảo quyệt, gian xảo, không thành thật., ①用本义。[例]猥胥报充里正。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]猾虏(狡猾之徒);猾伯(最狡猾虚妄的人);狡胥(狡猾的小吏);猾恶(狡猾奸恶)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 犭, 骨
Chinese meaning: ①用本义。[例]猥胥报充里正。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]猾虏(狡猾之徒);猾伯(最狡猾虚妄的人);狡胥(狡猾的小吏);猾恶(狡猾奸恶)。
Hán Việt reading: hoạt
Grammar: Tính từ miêu tả tính cách của một người. Thường đứng trước danh từ hoặc đi kèm với các từ khác để tăng ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他是一个很猾的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hěn huá de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người rất xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt, gian xảo, không thành thật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoạt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cunning, sly, not honest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。猥胥报充里正。——清·姚鼐《登泰山记》。猾虏(狡猾之徒);猾伯(最狡猾虚妄的人);狡胥(狡猾的小吏);猾恶(狡猾奸恶)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!