Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猴戏

Pinyin: hóu xì

Meanings: Monkey show; monkey performance., Xiếc khỉ, ①一种像猴子头样的名贵食用蕈,长于树干或树枝上。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 侯, 犭, 又, 戈

Chinese meaning: ①一种像猴子头样的名贵食用蕈,长于树干或树枝上。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình giải trí dân gian mà trong đó khỉ được huấn luyện để biểu diễn.

Example: 小时候我看过猴戏。

Example pinyin: xiǎo shí hòu wǒ kàn guò hóu xì 。

Tiếng Việt: Ngày nhỏ tôi từng xem xiếc khỉ.

猴戏
hóu xì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xiếc khỉ

Monkey show; monkey performance.

一种像猴子头样的名贵食用蕈,长于树干或树枝上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猴戏 (hóu xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung