Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 献身

Pinyin: xiàn shēn

Meanings: Cống hiến cả cuộc đời, hy sinh bản thân, To dedicate oneself; to sacrifice for a cause., ①奉献或献出。[例]他们献身于历史或科学。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 南, 犬, 身

Chinese meaning: ①奉献或献出。[例]他们献身于历史或科学。

Grammar: Động từ này mang tính biểu cảm mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các hoàn cảnh cao quý, nghiêm túc.

Example: 她献身于教育事业。

Example pinyin: tā xiàn shēn yú jiào yù shì yè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.

献身
xiàn shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cống hiến cả cuộc đời, hy sinh bản thân

To dedicate oneself; to sacrifice for a cause.

奉献或献出。他们献身于历史或科学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...