Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 献词
Pinyin: xiàn cí
Meanings: Lời phát biểu, lời chào mừng chính thức, Dedicatory speech; tribute speech., ①献上敬语。[例]开学献词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 南, 犬, 司, 讠
Chinese meaning: ①献上敬语。[例]开学献词。
Grammar: Chủ yếu dùng làm danh từ, đôi khi có thể là động từ. Thường xuất hiện trong các sự kiện chính trị, văn hóa quan trọng.
Example: 他在庆典上发表献词。
Example pinyin: tā zài qìng diǎn shàng fā biǎo xiàn cí 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã phát biểu lời chào mừng trong buổi lễ kỷ niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời phát biểu, lời chào mừng chính thức
Nghĩa phụ
English
Dedicatory speech; tribute speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
献上敬语。开学献词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!