Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 献血

Pinyin: xiàn xuè

Meanings: To donate blood., Hiến máu

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 南, 犬, 丿, 皿

Grammar: Là cụm động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu miêu tả hành động nhân đạo.

Example: 他每年都会去献血。

Example pinyin: tā měi nián dōu huì qù xiàn xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi năm đều đi hiến máu.

献血
xiàn xuè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiến máu

To donate blood.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

献血 (xiàn xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung