Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 献艺
Pinyin: xiàn yì
Meanings: To perform; to display one's talent or art., Biểu diễn nghệ thuật, trình diễn tài năng, ①表演技艺。[例]给国人献艺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 南, 犬, 乙, 艹
Chinese meaning: ①表演技艺。[例]给国人献艺。
Grammar: Thường được sử dụng khi ai đó trình bày khả năng hoặc tài năng của mình trước công chúng. Có thể đi kèm với các danh từ như 舞蹈 (múa), 歌曲 (bài hát).
Example: 她在晚会上献艺,表演了一段舞蹈。
Example pinyin: tā zài wǎn huì shàng xiàn yì , biǎo yǎn le yí duàn wǔ dǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã biểu diễn một điệu nhảy trong buổi tối hôm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn nghệ thuật, trình diễn tài năng
Nghĩa phụ
English
To perform; to display one's talent or art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表演技艺。给国人献艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!