Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪鬃
Pinyin: zhū zōng
Meanings: Lông cứng trên lưng heo, dùng để làm bàn chải., Stiff bristles from a pig’s back, used to make brushes., ①猪脖子沿脊柱向上所长的长而硬的毛,用于制刷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 犭, 者, 宗, 髟
Chinese meaning: ①猪脖子沿脊柱向上所长的长而硬的毛,用于制刷。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chỉ phần lông cứng trên cơ thể heo. Thường xuất hiện trong các bài viết về sản xuất hoặc thủ công mỹ nghệ.
Example: 这把刷子是用猪鬃制成的。
Example pinyin: zhè bǎ shuā zi shì yòng zhū zōng zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Cái chổi này được làm từ lông heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông cứng trên lưng heo, dùng để làm bàn chải.
Nghĩa phụ
English
Stiff bristles from a pig’s back, used to make brushes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪脖子沿脊柱向上所长的长而硬的毛,用于制刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!