Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪食
Pinyin: zhū shí
Meanings: Thức ăn dành cho heo., Food for pigs., ①喂猪的食料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 犭, 者, 人, 良
Chinese meaning: ①喂猪的食料。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 猪 (heo) và 食 (thức ăn). Hay dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nuôi heo.
Example: 这些剩饭可以当作猪食。
Example pinyin: zhè xiē shèng fàn kě yǐ dàng zuò zhū shí 。
Tiếng Việt: Những thức ăn thừa này có thể dùng làm thức ăn cho heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn dành cho heo.
Nghĩa phụ
English
Food for pigs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喂猪的食料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!