Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪苗
Pinyin: zhū miáo
Meanings: Heo giống, heo con mới lớn để nuôi dưỡng thành heo trưởng thành., Piglets bred for raising into mature pigs., ①小猪仔。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 犭, 者, 田, 艹
Chinese meaning: ①小猪仔。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong nông nghiệp. Kết hợp giữa 猪 (heo) và 苗 (giống/cây non).
Example: 他们买了几头猪苗来养。
Example pinyin: tā men mǎi le jǐ tóu zhū miáo lái yǎng 。
Tiếng Việt: Họ đã mua vài con heo giống để nuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo giống, heo con mới lớn để nuôi dưỡng thành heo trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Piglets bred for raising into mature pigs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小猪仔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!