Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪猡
Pinyin: zhū luó
Meanings: Pig (derogatory term)., Heo (gọi khinh miệt, xúc phạm)., ①[方言]猪。*②詈词。[例]“猪猡!”那女子轻声骂。——茅盾《子夜》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 犭, 者, 罗
Chinese meaning: ①[方言]猪。*②詈词。[例]“猪猡!”那女子轻声骂。——茅盾《子夜》。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để mắng nhiếc hoặc xúc phạm ai đó. Không nên dùng trong giao tiếp lịch sự.
Example: 你这个猪猡!
Example pinyin: nǐ zhè ge zhū luó !
Tiếng Việt: Đồ heo kia!

📷 trung quốc năm mới liên quan đến véc tơ mặt lợn với đột quỵ có thể chỉnh sửa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo (gọi khinh miệt, xúc phạm).
Nghĩa phụ
English
Pig (derogatory term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]猪
詈词。“猪猡!”那女子轻声骂。——茅盾《子夜》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
