Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪栏
Pinyin: zhū lán
Meanings: Chuồng heo, nơi nhốt heo., Pigpen or enclosure for pigs., ①用栅栏围起圈猪的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 犭, 者, 兰, 木
Chinese meaning: ①用栅栏围起圈猪的地方。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 猪 (heo) và 栏 (chuồng/khu vực nhốt). Thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống nông thôn.
Example: 农民正在修理猪栏。
Example pinyin: nóng mín zhèng zài xiū lǐ zhū lán 。
Tiếng Việt: Nông dân đang sửa chữa chuồng heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng heo, nơi nhốt heo.
Nghĩa phụ
English
Pigpen or enclosure for pigs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用栅栏围起圈猪的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!