Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪朋狗友

Pinyin: zhū péng gǒu yǒu

Meanings: Bạn bè xấu giống như lũ heo chó, dùng để chỉ những người bạn không tốt, thiếu đạo đức., Bad friends compared to pigs and dogs; refers to immoral or undesirable companions., 比喻好吃懒做、不务正业的坏朋友。[出处]欧阳山《苦斗》“担心的是咱爷儿俩辛辛苦苦积攒下来的一份家业,将来不够他跟那些猪朋狗友天天去吃醋溜纹银子!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 犭, 者, 月, 句, 又, 𠂇

Chinese meaning: 比喻好吃懒做、不务正业的坏朋友。[出处]欧阳山《苦斗》“担心的是咱爷儿俩辛辛苦苦积攒下来的一份家业,将来不够他跟那些猪朋狗友天天去吃醋溜纹银子!”

Grammar: Thành ngữ miệt thị, cấu trúc cố định, không thay đổi hình thái. Dùng trong các tình huống phê phán hoặc khuyên răn.

Example: 远离那些猪朋狗友吧。

Example pinyin: yuǎn lí nà xiē zhū péng gǒu yǒu ba 。

Tiếng Việt: Hãy tránh xa những người bạn xấu xa kiểu đó.

猪朋狗友
zhū péng gǒu yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè xấu giống như lũ heo chó, dùng để chỉ những người bạn không tốt, thiếu đạo đức.

Bad friends compared to pigs and dogs; refers to immoral or undesirable companions.

比喻好吃懒做、不务正业的坏朋友。[出处]欧阳山《苦斗》“担心的是咱爷儿俩辛辛苦苦积攒下来的一份家业,将来不够他跟那些猪朋狗友天天去吃醋溜纹银子!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猪朋狗友 (zhū péng gǒu yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung