Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪婆
Pinyin: zhū pó
Meanings: Old sow., Heo cái già/lợn nái lớn tuổi., ①母猪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 犭, 者, 女, 波
Chinese meaning: ①母猪。
Grammar: Ghép từ 猪 (heo) và 婆 (già/phụ nữ lớn tuổi). Thường dùng để chỉ các heo mẹ trưởng thành đã trải qua nhiều lần sinh sản.
Example: 那头猪婆生了很多小猪。
Example pinyin: nà tóu zhū pó shēng le hěn duō xiǎo zhū 。
Tiếng Việt: Con heo nái già đó đã sinh ra rất nhiều heo con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo cái già/lợn nái lớn tuổi.
Nghĩa phụ
English
Old sow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母猪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!