Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪娃

Pinyin: zhū wá

Meanings: Heo con (cách gọi thân mật)., Baby pig (affectionate term)., ①[方言]小猪。也叫“猪秧”。*②管放猪的小孩。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 犭, 者, 圭, 女

Chinese meaning: ①[方言]小猪。也叫“猪秧”。*②管放猪的小孩。

Grammar: Danh từ thân mật, thêm hậu tố 娃 (bé/con) để tăng độ gần gũi. Phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc văn chương nhẹ nhàng.

Example: 小猪娃们在院子里玩耍。

Example pinyin: xiǎo zhū wá men zài yuàn zi lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Những chú heo con đang chơi đùa trong sân.

猪娃 - zhū wá
猪娃
zhū wá

📷 Biểu tượng lợn màu hồng dễ thương đầy đủ khuôn mặt được cách ly trên nền màu hồng.

猪娃
zhū wá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo con (cách gọi thân mật).

Baby pig (affectionate term).

[方言]小猪。也叫“猪秧”

管放猪的小孩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...