Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猥獕

Pinyin: wěi cuī

Meanings: Ugly, mediocre, inferior., Xấu xí, tầm thường, kém cỏi., ①(犷猤)勇猛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 犭, 畏

Chinese meaning: ①(犷猤)勇猛。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个人长得真猥獕。

Example pinyin: zhè ge rén cháng dé zhēn wěi cuī 。

Tiếng Việt: Người này trông thật xấu xí và tầm thường.

猥獕
wěi cuī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xí, tầm thường, kém cỏi.

Ugly, mediocre, inferior.

(犷猤)勇猛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...