Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shē

Meanings: Con linh miêu (một loài thú hoang dã giống mèo)., Lynx (a wild animal similar to a cat)., ①(猞猁)哺乳动物,像狸猫,毛多淡黄色,有黑斑,四肢粗长,能爬树,性凶猛。皮毛很珍贵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 犭, 舍

Chinese meaning: ①(猞猁)哺乳动物,像狸猫,毛多淡黄色,有黑斑,四肢粗长,能爬树,性凶猛。皮毛很珍贵。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít dùng trong văn cảnh hiện đại.

Example: 猞是一种生活在山林中的动物。

Example pinyin: shē shì yì zhǒng shēng huó zài shān lín zhōng de dòng wù 。

Tiếng Việt: Linh miêu là một loài động vật sống trong rừng núi.

shē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con linh miêu (một loài thú hoang dã giống mèo).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lynx (a wild animal similar to a cat).

(猞猁)哺乳动物,像狸猫,毛多淡黄色,有黑斑,四肢粗长,能爬树,性凶猛。皮毛很珍贵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...