Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猝然

Pinyin: cù rán

Meanings: Suddenly, abruptly., Đột ngột, bất chợt., ①突然地,出乎意料。[例]冥搜未已,一癞头蟆猝然跃去。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 23

Radicals: 卒, 犭, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①突然地,出乎意料。[例]冥搜未已,一癞头蟆猝然跃去。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Phó từ, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh tính chất bất ngờ.

Example: 他猝然离开了房间。

Example pinyin: tā cù rán lí kāi le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột rời khỏi phòng.

猝然
cù rán
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột ngột, bất chợt.

Suddenly, abruptly.

突然地,出乎意料。冥搜未已,一癞头蟆猝然跃去。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猝然 (cù rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung