Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猝死

Pinyin: cù sǐ

Meanings: Chết đột ngột (thường do bệnh lý cấp tính)., Sudden death (usually due to acute illness)., ①医学上指由于体内潜在的疾病引起的突然死亡。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 卒, 犭, 匕, 歹

Chinese meaning: ①医学上指由于体内潜在的疾病引起的突然死亡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hiện tượng y học nghiêm trọng.

Example: 他因为心肌梗塞而猝死。

Example pinyin: tā yīn wèi xīn jī gěng sè ér cù sǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã qua đời đột ngột vì nhồi máu cơ tim.

猝死
cù sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết đột ngột (thường do bệnh lý cấp tính).

Sudden death (usually due to acute illness).

医学上指由于体内潜在的疾病引起的突然死亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猝死 (cù sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung