Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猝倒

Pinyin: cù dǎo

Meanings: Ngã quỵ đột ngột, thường do bệnh lý hoặc yếu tố sức khỏe., To collapse suddenly, often due to illness or health issues., ①过度兴奋引起的肌张力突然消失,如过度愤怒或大笑,也常与极其想睡眠有关。*②疾病突然发作所引起的虚脱状态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 卒, 犭, 亻, 到

Chinese meaning: ①过度兴奋引起的肌张力突然消失,如过度愤怒或大笑,也常与极其想睡眠有关。*②疾病突然发作所引起的虚脱状态。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nguyên nhân phía sau.

Example: 他因心脏病猝倒了。

Example pinyin: tā yīn xīn zāng bìng cù dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ngã quỵ vì bệnh tim.

猝倒
cù dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã quỵ đột ngột, thường do bệnh lý hoặc yếu tố sức khỏe.

To collapse suddenly, often due to illness or health issues.

过度兴奋引起的肌张力突然消失,如过度愤怒或大笑,也常与极其想睡眠有关

疾病突然发作所引起的虚脱状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猝倒 (cù dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung