Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛然
Pinyin: měng rán
Meanings: Suddenly, abruptly., Đột ngột, bất ngờ., ①突然,忽然。[例]猛然站起来。[例]猛然大吼一声。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 23
Radicals: 孟, 犭, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然,忽然。[例]猛然站起来。[例]猛然大吼一声。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh tính chất bất ngờ của hành động.
Example: 他猛然停下了脚步。
Example pinyin: tā měng rán tíng xià le jiǎo bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột dừng bước chân lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, abruptly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然,忽然。猛然站起来。猛然大吼一声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!