Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛攻
Pinyin: měng gōng
Meanings: Tấn công mạnh mẽ, dữ dội., To launch a fierce attack., ①以强大的力量攻击。[例]猛攻敌军要塞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 孟, 犭, 工, 攵
Chinese meaning: ①以强大的力量攻击。[例]猛攻敌军要塞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh gay gắt.
Example: 敌军开始猛攻。
Example pinyin: dí jūn kāi shǐ měng gōng 。
Tiếng Việt: Quân địch bắt đầu tấn công dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công mạnh mẽ, dữ dội.
Nghĩa phụ
English
To launch a fierce attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以强大的力量攻击。猛攻敌军要塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!