Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猛打

Pinyin: měng dǎ

Meanings: To beat strongly, to attack continuously., Đánh mạnh, tấn công liên tiếp., ①指用手或手拿某些东西重重地打击。[例]猛打铁。*②使劲猛击。[例]她用扫帚猛打这个犯人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 孟, 犭, 丁, 扌

Chinese meaning: ①指用手或手拿某些东西重重地打击。[例]猛打铁。*②使劲猛击。[例]她用扫帚猛打这个犯人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ làm tân ngữ.

Example: 他猛打了敌人几下。

Example pinyin: tā měng dǎ le dí rén jǐ xià 。

Tiếng Việt: Anh ta đánh mạnh vào kẻ thù vài lần.

猛打
měng dǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh mạnh, tấn công liên tiếp.

To beat strongly, to attack continuously.

指用手或手拿某些东西重重地打击。猛打铁

使劲猛击。她用扫帚猛打这个犯人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...