Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猛干

Pinyin: měng gàn

Meanings: Làm việc hết sức chăm chỉ và kiên trì., To work extremely hard and persistently., ①用尽全力干。[例]猛干工作,因此不久就干完了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 孟, 犭, 干

Chinese meaning: ①用尽全力干。[例]猛干工作,因此不久就干完了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh ý chí và nỗ lực lớn trong công việc.

Example: 他们正在猛干以完成项目。

Example pinyin: tā men zhèng zài měng gān yǐ wán chéng xiàng mù 。

Tiếng Việt: Họ đang làm việc cật lực để hoàn thành dự án.

猛干
měng gàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc hết sức chăm chỉ và kiên trì.

To work extremely hard and persistently.

用尽全力干。猛干工作,因此不久就干完了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猛干 (měng gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung