Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛子
Pinyin: měng zǐ
Meanings: A strong, brave man., Người đàn ông khỏe mạnh, dũng cảm., ①见“扎猛子”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 孟, 犭, 子
Chinese meaning: ①见“扎猛子”。
Grammar: Từ lóng hoặc cách nói thân mật, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 他是村里有名的猛子。
Example pinyin: tā shì cūn lǐ yǒu míng de měng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chàng trai khỏe mạnh nổi tiếng trong làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông khỏe mạnh, dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
A strong, brave man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“扎猛子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!