Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛地
Pinyin: měng dì
Meanings: Suddenly, forcefully., Đột ngột, mạnh mẽ., ①突然,忽然。[例]他猛地想起大娘的叮嘱。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 孟, 犭, 也, 土
Chinese meaning: ①突然,忽然。[例]他猛地想起大娘的叮嘱。
Grammar: Phó từ đặt trước động từ để bổ nghĩa cho cách thực hiện hành động. Ít dùng trong ngôn ngữ thông tục hiện đại.
Example: 他猛地推开了门。
Example pinyin: tā měng dì tuī kāi le mén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột ngột đẩy mạnh cánh cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然,忽然。他猛地想起大娘的叮嘱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!