Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猛可

Pinyin: měng kě

Meanings: Suddenly, unexpectedly., Đột nhiên, bất ngờ., ①突然;猛然间(多见于早期白话)。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 孟, 犭, 丁, 口

Chinese meaning: ①突然;猛然间(多见于早期白话)。

Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, diễn tả mức độ bất ngờ của hành động.

Example: 他猛可转过身来。

Example pinyin: tā měng kě zhuǎn guò shēn lái 。

Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên quay lại.

猛可
měng kě
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên, bất ngờ.

Suddenly, unexpectedly.

突然;猛然间(多见于早期白话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猛可 (měng kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung