Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛丁
Pinyin: měng dīng
Meanings: Strong, robust men., Những người nam giới cường tráng, khỏe mạnh., ①[方言]突然;猛孤丁地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 孟, 犭, 一, 亅
Chinese meaning: ①[方言]突然;猛孤丁地。
Grammar: Thường được dùng để chỉ tập hợp những người đàn ông có sức khỏe tốt, phù hợp trong ngữ cảnh nông thôn hoặc lịch sử.
Example: 村子里有许多猛丁。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu xǔ duō měng dīng 。
Tiếng Việt: Trong làng có rất nhiều thanh niên cường tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người nam giới cường tráng, khỏe mạnh.
Nghĩa phụ
English
Strong, robust men.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]突然;猛孤丁地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!