Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猖
Pinyin: chāng
Meanings: Hoành hành, mất kiểm soát (thường chỉ hành vi xấu)., Rampant, out of control (usually refers to bad behavior)., ①纵恣狂妄:猖狂。猖披(穿衣不系带,散乱不整,引申为不遵法度,放纵自恣)。猖獗。猖勃(恣意妄为)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 昌, 犭
Chinese meaning: ①纵恣狂妄:猖狂。猖披(穿衣不系带,散乱不整,引申为不遵法度,放纵自恣)。猖獗。猖勃(恣意妄为)。
Hán Việt reading: xương
Grammar: Tính từ mang sắc thái tiêu cực, thường kết hợp với các từ như 猖獗 (hoành hành), 猖狂 (cuồng loạn).
Example: 盗贼猖獗。
Example pinyin: dào zéi chāng jué 。
Tiếng Việt: Bọn trộm cướp hoành hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành, mất kiểm soát (thường chỉ hành vi xấu).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rampant, out of control (usually refers to bad behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猖狂。猖披(穿衣不系带,散乱不整,引申为不遵法度,放纵自恣)。猖獗。猖勃(恣意妄为)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!