Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猖獗

Pinyin: chāng jué

Meanings: Rampant, unchecked, unrestrained., Hoành hành, lộng quyền, không bị kiểm soát., ①凶恶而放肆。[例]外受流言,沉迷猖獗。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]旧时中国猖獗多年的天花,后来灭迹了。*②失败;倾覆。[例]而智术浅短,遂用猖獗,至于今日。——《三国志·诸葛亮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 昌, 犭, 厥

Chinese meaning: ①凶恶而放肆。[例]外受流言,沉迷猖獗。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]旧时中国猖獗多年的天花,后来灭迹了。*②失败;倾覆。[例]而智术浅短,遂用猖獗,至于今日。——《三国志·诸葛亮传》。

Grammar: Được sử dụng để mô tả tình trạng một vấn đề hoặc mối đe dọa lan tràn mà không thể kiểm soát được. Thường đứng trước danh từ.

Example: 疾病在该地区猖獗。

Example pinyin: jí bìng zài gāi dì qū chāng jué 。

Tiếng Việt: Bệnh tật đang hoành hành trong khu vực này.

猖獗
chāng jué
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoành hành, lộng quyền, không bị kiểm soát.

Rampant, unchecked, unrestrained.

凶恶而放肆。外受流言,沉迷猖獗。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。旧时中国猖獗多年的天花,后来灭迹了

失败;倾覆。而智术浅短,遂用猖獗,至于今日。——《三国志·诸葛亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猖獗 (chāng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung