Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猖獗一时
Pinyin: chāng jué yī shí
Meanings: To be rampant or dominant for a short period of time., Hoành hành hay lộng quyền trong một thời gian ngắn., 猖獗凶猛而放肆。形容坏人或反动势力一时间显得特别凶猛放肆。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 昌, 犭, 厥, 一, 寸, 日
Chinese meaning: 猖獗凶猛而放肆。形容坏人或反动势力一时间显得特别凶猛放肆。
Grammar: Là một thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự việc xảy ra mạnh mẽ nhưng chỉ tồn tại trong khoảng thời gian nhất định.
Example: 这种病毒曾经猖獗一时。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng dú céng jīng chāng jué yì shí 。
Tiếng Việt: Loại virus này đã từng hoành hành một thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành hành hay lộng quyền trong một thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
To be rampant or dominant for a short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猖獗凶猛而放肆。形容坏人或反动势力一时间显得特别凶猛放肆。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế