Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猖狂

Pinyin: chāng kuáng

Meanings: Ferocious, stubborn, showing no respect or restraint., Hung hăng, ngoan cố, không kiêng nể ai., ①慌乱不整的样子。[例]人马猖狂。*②肆无忌惮。[例]猖狂的反扑。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 昌, 犭, 王

Chinese meaning: ①慌乱不整的样子。[例]人马猖狂。*②肆无忌惮。[例]猖狂的反扑。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để mô tả kẻ xấu.

Example: 敌人气焰十分猖狂。

Example pinyin: dí rén qì yàn shí fēn chāng kuáng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù tỏ ra rất hung hăng và ngoan cố.

猖狂
chāng kuáng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung hăng, ngoan cố, không kiêng nể ai.

Ferocious, stubborn, showing no respect or restraint.

慌乱不整的样子。人马猖狂

肆无忌惮。猖狂的反扑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猖狂 (chāng kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung