Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猎犬
Pinyin: liè quǎn
Meanings: Hunting dog., Chó săn., ①经过训练,用来帮助打猎的狗。又称“猎狗”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 昔, 犭, 犬
Chinese meaning: ①经过训练,用来帮助打猎的狗。又称“猎狗”。
Grammar: Danh từ chỉ giống chó được sử dụng để hỗ trợ việc săn bắt.
Example: 猎犬帮助猎人追踪猎物。
Example pinyin: liè quǎn bāng zhù liè rén zhuī zōng liè wù 。
Tiếng Việt: Chó săn giúp người thợ săn truy tìm con mồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó săn.
Nghĩa phụ
English
Hunting dog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过训练,用来帮助打猎的狗。又称“猎狗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!