Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狮
Pinyin: shī
Meanings: Sư tử, vua của rừng xanh., Lion, the king of the jungle., ①犬生二子称“狮”。[据]狮,犬生二子。——《广韵》。*②猛兽名主要是夜行性的猫科大型食肉类一种哺乳动物,现在大部分产于非洲的空旷或多岩石的地区,也产于亚洲南部,身体黄褐色,有带丛毛的尾,雄性的有黑色或暗褐色的粗糙鬣毛。[合]狮儿(喻雄视一世的俊杰);狮子口(狱门);狮子座(狮子坐。佛坐之处);狮子灯(狮子状的花灯)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 师, 犭
Chinese meaning: ①犬生二子称“狮”。[据]狮,犬生二子。——《广韵》。*②猛兽名主要是夜行性的猫科大型食肉类一种哺乳动物,现在大部分产于非洲的空旷或多岩石的地区,也产于亚洲南部,身体黄褐色,有带丛毛的尾,雄性的有黑色或暗褐色的粗糙鬣毛。[合]狮儿(喻雄视一世的俊杰);狮子口(狱门);狮子座(狮子坐。佛坐之处);狮子灯(狮子状的花灯)。
Hán Việt reading: sư
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng độc lập hoặc ghép từ đôi như 狮子.
Example: 狮子是草原上的猛兽。
Example pinyin: shī zi shì cǎo yuán shàng de měng shòu 。
Tiếng Việt: Sư tử là loài thú dữ trên thảo nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sư tử, vua của rừng xanh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lion, the king of the jungle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犬生二子称“狮”。狮,犬生二子。——《广韵》
猛兽名主要是夜行性的猫科大型食肉类一种哺乳动物,现在大部分产于非洲的空旷或多岩石的地区,也产于亚洲南部,身体黄褐色,有带丛毛的尾,雄性的有黑色或暗褐色的粗糙鬣毛。狮儿(喻雄视一世的俊杰);狮子口(狱门);狮子座(狮子坐。佛坐之处);狮子灯(狮子状的花灯)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!