Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狭窄

Pinyin: xiá zhǎi

Meanings: Narrow, not spacious., Hẹp, không rộng rãi., ①指狭小;宽度小。[例]狭窄的海湾。[例]狭窄的边界。*②(心胸、见识等)不宏大宽广。[例]厌恶心胸狭窄的小器量。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 夹, 犭, 乍, 穴

Chinese meaning: ①指狭小;宽度小。[例]狭窄的海湾。[例]狭窄的边界。*②(心胸、见识等)不宏大宽广。[例]厌恶心胸狭窄的小器量。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng với danh từ chỉ không gian vật lý.

Example: 这条路很狭窄,只能容一辆车通过。

Example pinyin: zhè tiáo lù hěn xiá zhǎi , zhǐ néng róng yí liàng chē tōng guò 。

Tiếng Việt: Con đường này rất hẹp, chỉ đủ cho một chiếc xe đi qua.

狭窄
xiá zhǎi
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹp, không rộng rãi.

Narrow, not spacious.

指狭小;宽度小。狭窄的海湾。狭窄的边界

(心胸、见识等)不宏大宽广。厌恶心胸狭窄的小器量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狭窄 (xiá zhǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung