Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狭口
Pinyin: xiá kǒu
Meanings: Miệng nhỏ, lối vào hẹp., Narrow opening, small entrance., ①铁路辙叉翼轨之间的最狭窄的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 夹, 犭, 口
Chinese meaning: ①铁路辙叉翼轨之间的最狭窄的地方。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả kích thước hoặc hình dáng.
Example: 这条小路的入口非常狭口。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù de rù kǒu fēi cháng xiá kǒu 。
Tiếng Việt: Lối vào con đường nhỏ này rất hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nhỏ, lối vào hẹp.
Nghĩa phụ
English
Narrow opening, small entrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁路辙叉翼轨之间的最狭窄的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!