Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独霸一方
Pinyin: dú bà yī fāng
Meanings: Độc chiếm một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó., To dominate a certain area or field., 霸占一个地方(多指坏人)。[出处]明·冯梦龙《古今小说·临安里钱婆留发迹》“钱王生于乱世,独霸一方,做了十四州之主。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 犭, 虫, 䩗, 雨, 一, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 霸占一个地方(多指坏人)。[出处]明·冯梦龙《古今小说·临安里钱婆留发迹》“钱王生于乱世,独霸一方,做了十四州之主。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự thống trị ở một phạm vi cụ thể.
Example: 他在这个行业里独霸一方。
Example pinyin: tā zài zhè ge háng yè lǐ dú bà yì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy độc chiếm một vị trí trong ngành này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc chiếm một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To dominate a certain area or field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
霸占一个地方(多指坏人)。[出处]明·冯梦龙《古今小说·临安里钱婆留发迹》“钱王生于乱世,独霸一方,做了十四州之主。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế