Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独门独户

Pinyin: dú mén dú hù

Meanings: A standalone house, not sharing walls with other houses., Nhà cửa độc lập, không chung tường với nhà khác., ①单独一家。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 犭, 虫, 门, 丶, 尸

Chinese meaning: ①单独一家。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả đặc điểm của nhà cửa.

Example: 他们家住在独门独户的小院子里。

Example pinyin: tā men jiā zhù zài dú mén dú hù de xiǎo yuàn zi lǐ 。

Tiếng Việt: Gia đình họ sống trong một ngôi nhà độc lập, nằm trong sân nhỏ.

独门独户
dú mén dú hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa độc lập, không chung tường với nhà khác.

A standalone house, not sharing walls with other houses.

单独一家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...