Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独运匠心

Pinyin: dú yùn jiàng xīn

Meanings: Sáng tạo độc đáo nhờ trí tuệ và tâm huyết., To exercise ingenuity and creativity with great care and effort., 匠心精巧的心思。形容精美独到的艺术构思。[出处]郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》“他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,白藋同心’之致。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 犭, 虫, 云, 辶, 匚, 斤, 心

Chinese meaning: 匠心精巧的心思。形容精美独到的艺术构思。[出处]郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》“他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,白藋同心’之致。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi sự sáng tạo.

Example: 这座建筑独运匠心,令人赞叹。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù dú yùn jiàng xīn , lìng rén zàn tàn 。

Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này được thiết kế với sự sáng tạo độc đáo, khiến người ta phải thán phục.

独运匠心
dú yùn jiàng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo độc đáo nhờ trí tuệ và tâm huyết.

To exercise ingenuity and creativity with great care and effort.

匠心精巧的心思。形容精美独到的艺术构思。[出处]郑逸梅《艺坛百影·陈从周与纽约明轩》“他的旁艺,如制缠枝杖,独运匠心,修短适度,且刻铭识,以贻朋友,大有庾子三所谓‘秋藜促节,白藋同心’之致。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独运匠心 (dú yùn jiàng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung