Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独身

Pinyin: dú shēn

Meanings: Độc thân, sống một mình không lập gia đình., Single, unmarried, living alone without a family., ①适合结婚年龄但尚未结婚的人。[例]他是独身。*②指不打算结婚成家的。[例]独身主义。*③只身一人。[例]独身在外。[例]但取案末独身无亲戚者二人易汝名。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 犭, 虫, 身

Chinese meaning: ①适合结婚年龄但尚未结婚的人。[例]他是独身。*②指不打算结婚成家的。[例]独身主义。*③只身一人。[例]独身在外。[例]但取案末独身无亲戚者二人易汝名。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Dùng làm tính từ hoặc danh từ, có thể kết hợp với các từ khác.

Example: 她选择独身生活。

Example pinyin: tā xuǎn zé dú shēn shēng huó 。

Tiếng Việt: Cô ấy chọn cuộc sống độc thân.

独身 - dú shēn
独身
dú shēn

📷 Phụ nữ ở độ tuổi 20 và 30 với nụ cười sảng khoái nhìn chằm chằm vào loại bia mà tôi mong đợi từ trưa các ngày lễ

独身
dú shēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc thân, sống một mình không lập gia đình.

Single, unmarried, living alone without a family.

适合结婚年龄但尚未结婚的人。他是独身

指不打算结婚成家的。独身主义

只身一人。独身在外。但取案末独身无亲戚者二人易汝名。——清·方苞《狱中杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...