Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独裁
Pinyin: dú cái
Meanings: Dictatorship, centralized power in the hands of one person., Chế độ độc tài, quyền lực tập trung vào một người duy nhất., ①独自裁断权威或权力。*②实行专制统治,独揽大权。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 犭, 虫, 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①独自裁断权威或权力。*②实行专制统治,独揽大权。
Grammar: Dùng như danh từ hoặc động từ, có thể đứng trước danh từ khác.
Example: 这个国家曾经历过独裁统治。
Example pinyin: zhè ge guó jiā céng jīng lì guò dú cái tǒng zhì 。
Tiếng Việt: Đất nước này từng trải qua chế độ độc tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế độ độc tài, quyền lực tập trung vào một người duy nhất.
Nghĩa phụ
English
Dictatorship, centralized power in the hands of one person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独自裁断权威或权力
实行专制统治,独揽大权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!