Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独行踽踽
Pinyin: dú xíng jǔ jǔ
Meanings: Walk alone in loneliness, quietly and sadly., Đi một mình trong cô đơn, lặng lẽ và buồn bã, 孤零零地一个人走路。[出处]《诗唐·风杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”毛传踽踽,无所亲也。”[例]正虑~,得卿同行固妙,但无可托词耳。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 犭, 虫, 亍, 彳, 禹, 𧾷
Chinese meaning: 孤零零地一个人走路。[出处]《诗唐·风杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”毛传踽踽,无所亲也。”[例]正虑~,得卿同行固妙,但无可托词耳。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả nỗi buồn và sự cô đơn.
Example: 失去朋友后,他常常独行踽踽。
Example pinyin: shī qù péng yǒu hòu , tā cháng cháng dú xíng jǔ jǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi mất bạn bè, anh ấy thường đi một mình trong cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi một mình trong cô đơn, lặng lẽ và buồn bã
Nghĩa phụ
English
Walk alone in loneliness, quietly and sadly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤零零地一个人走路。[出处]《诗唐·风杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”毛传踽踽,无所亲也。”[例]正虑~,得卿同行固妙,但无可托词耳。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế