Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独行其是
Pinyin: dú xíng qí shì
Meanings: Act arbitrarily according to one’s own will, disregarding others., Độc đoán, chỉ làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác, 是对的。不考虑别人的意见,只照自己认为对的去做。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”[例]杨嗣昌见他往往不受军令,~,也明白他心中不服,决心拿他开刀”,替别人做个榜样。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 犭, 虫, 亍, 彳, 一, 八, 日, 𤴓
Chinese meaning: 是对的。不考虑别人的意见,只照自己认为对的去做。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”[例]杨嗣昌见他往往不受军令,~,也明白他心中不服,决心拿他开刀”,替别人做个榜样。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 他总是独行其是,从不听别人的意见。
Example pinyin: tā zǒng shì dú xíng qí shì , cóng bù tīng bié rén de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn độc đoán, không bao giờ lắng nghe ý kiến của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc đoán, chỉ làm theo ý mình mà không quan tâm đến người khác
Nghĩa phụ
English
Act arbitrarily according to one’s own will, disregarding others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是对的。不考虑别人的意见,只照自己认为对的去做。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”[例]杨嗣昌见他往往不受军令,~,也明白他心中不服,决心拿他开刀”,替别人做个榜样。——姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế