Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独自
Pinyin: dú zì
Meanings: By oneself, alone., Một mình, tự mình làm gì đó, ①只有自己一个人。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 犭, 虫, 自
Chinese meaning: ①只有自己一个人。
Grammar: Thường đứng trước động từ để diễn tả trạng thái một mình.
Example: 他独自完成了任务。
Example pinyin: tā dú zì wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự mình hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình, tự mình làm gì đó
Nghĩa phụ
English
By oneself, alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有自己一个人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!