Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独胆英雄
Pinyin: dú dǎn yīng xióng
Meanings: Anh hùng độc dũng, người dũng cảm hành động một mình, Lone brave hero, someone courageous enough to act alone., 指不畏强敌,英勇奋战,以少胜多的杰出人物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 犭, 虫, 旦, 月, 央, 艹, 厷, 隹
Chinese meaning: 指不畏强敌,英勇奋战,以少胜多的杰出人物。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn hóa đại chúng như phim ảnh, truyện tranh.
Example: 电影中的主角是一位独胆英雄。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng de zhǔ jué shì yí wèi dú dǎn yīng xióng 。
Tiếng Việt: Nhân vật chính trong phim là một anh hùng độc dũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh hùng độc dũng, người dũng cảm hành động một mình
Nghĩa phụ
English
Lone brave hero, someone courageous enough to act alone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不畏强敌,英勇奋战,以少胜多的杰出人物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế